Có 2 kết quả:
私卖 sī mài ㄙ ㄇㄞˋ • 私賣 sī mài ㄙ ㄇㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sell illicitly
(2) to bootleg
(3) to sell privately
(2) to bootleg
(3) to sell privately
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sell illicitly
(2) to bootleg
(3) to sell privately
(2) to bootleg
(3) to sell privately
Bình luận 0